--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngả nghiêng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngả nghiêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngả nghiêng
+ verb
to waver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngả nghiêng"
Những từ có chứa
"ngả nghiêng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wabble
wobble
acrobat
lean
leant
skew
profile
dip
cant
tilt
more...
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
ngả nghiêng
:
to waver
+
dung thân
:
to take refuge
+
asphyxiated
:
trong trạng thái, tình trạng bị ngạt